indigenize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indigenize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indigenize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indigenize.

Từ điển Anh Việt

  • indigenize

    * ngoại động từ

    làm cho (một cái gì từ ngoài đưa vào) bớt xa lạ