primordiality nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primordiality nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primordiality giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primordiality.
Từ điển Anh Việt
primordiality
/prai,mɔ:di'æliti/
* danh từ
trạng thái có từ lúc ban đầu, trạng thái ban xơ, trạng thái đầu tiên, trạng thái nguyên thuỷ
căn nguyên, căn bản