primal problem nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primal problem nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primal problem giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primal problem.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • primal problem

    * kỹ thuật

    bài toán nguyên thủy

    toán & tin:

    bài toán sơ cấp