primitiae nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primitiae nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primitiae giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primitiae.

Từ điển Anh Việt

  • primitiae

    * danh từ

    số nhiều

    thu nhập đầu tiên của giáo sĩ

    nước ối (khi bà mẹ sinh con)

    sự sơ thành