primo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primo.

Từ điển Anh Việt

  • primo

    * danh từ

    số nhiều primos

    (âm nhạc) phần đầu hay phần chủ đạo trong một bộ đôi hay một bộ ba

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • primo

    the principal part of a duet (especially a piano duet)

    the best of its kind