primogenitary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primogenitary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primogenitary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primogenitary.
Từ điển Anh Việt
primogenitary
xem primogeniture