primogenitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primogenitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primogenitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primogenitor.

Từ điển Anh Việt

  • primogenitor

    /,praimou'dʤenitə/

    * danh từ

    ông tổ, tổ tiên

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • primogenitor

    Similar:

    progenitor: an ancestor in the direct line