primogeniture nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
primogeniture nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primogeniture giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primogeniture.
Từ điển Anh Việt
primogeniture
/,praimou'dʤenit/
* danh từ
tình trạng con trưởng
(pháp lý) chế độ con trai trưởng thừa kế ((cũng) right of primogeniture)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
primogeniture
right of inheritance belongs exclusively to the eldest son