primula nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

primula nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm primula giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của primula.

Từ điển Anh Việt

  • primula

    /'primjulə/

    * danh từ

    (thực vật học) cây báo xuân

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • primula

    Similar:

    primrose: any of numerous short-stemmed plants of the genus Primula having tufted basal leaves and showy flowers clustered in umbels or heads