tight-fisted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tight-fisted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tight-fisted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tight-fisted.

Từ điển Anh Việt

  • tight-fisted

    /'tait'fistid/

    * tính từ

    chặt chẽ; keo cú, biển lận