tight coupling nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

tight coupling nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tight coupling giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tight coupling.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • tight coupling

    * kỹ thuật

    ghép chặt

    liên kết mạnh

    điện lạnh:

    độ ghép chặt

    độ ghép kín (lớn hơn độ ghép tới hạn)

    điện:

    sự ghép chặt

    toán & tin:

    sự ghép nối chặt chẽ