tight market nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tight market nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tight market giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tight market.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
tight market
* kinh tế
thị trường chặt chẽ
thị trường cung bất ứng cầu
thị trường cung không đủ cầu
thị trường khan hiếm
Từ liên quan
- tight
- tights
- tighten
- tightly
- tightwad
- tight end
- tight fit
- tightener
- tightness
- tightrope
- tight hole
- tight loop
- tight pack
- tight pick
- tight seam
- tight side
- tight spot
- tight turn
- tight-knit
- tight-rope
- tighten up
- tightening
- tight dough
- tight joint
- tight money
- tight-laced
- tightfisted
- tightlipped
- tight barrel
- tight buffer
- tight corner
- tight credit
- tight gravel
- tight market
- tight sponge
- tight-fisted
- tight-lipped
- tightfitting
- tightly knit
- tight bargain
- tight binding
- tight fitting
- tight-fitting
- tight coupling
- tight discount
- tight spooling
- tight] housing
- tighten a belt
- tightening key
- tightening nut