cheeseparing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cheeseparing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cheeseparing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cheeseparing.
Từ điển Anh Việt
cheeseparing
* danh từ
sự chi li trong chi tiêu
tính bủn xỉn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cheeseparing
giving or spending with reluctance
our cheeseparing administration
very close (or near) with his money
a penny-pinching miserly old man
Synonyms: close, near, penny-pinching, skinny