snack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

snack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snack.

Từ điển Anh Việt

  • snack

    /snæk/

    * danh từ

    bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu

    phần, phần chia

    to go snacks with someone in something: chia chung cái gì với ai

    snacks!: ta chia nào!

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • snack

    Similar:

    bite: a light informal meal

    Synonyms: collation

    nosh: eat a snack; eat lightly

    She never loses weight because she snacks between meals