snack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
snack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm snack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của snack.
Từ điển Anh Việt
snack
/snæk/
* danh từ
bữa ăn vội vàng, bữa ăn qua loa; bữa quà; chút thức ăn, chút rượu
phần, phần chia
to go snacks with someone in something: chia chung cái gì với ai
snacks!: ta chia nào!