nosh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nosh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nosh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nosh.
Từ điển Anh Việt
nosh
/nɔʃ/
* danh từ
quà vặt, món ăn vặt
* nội động từ
ăn quà vặt; hay ăn vặt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nosh
(Yiddish) a snack or light meal
eat a snack; eat lightly
She never loses weight because she snacks between meals
Synonyms: snack