collation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collation.

Từ điển Anh Việt

  • collation

    /kɔ'leiʃn/

    * danh từ

    bữa ăn nhẹ (ngoài bữa ăn chính)

  • collation

    (Tech) so sánh, đối hợp (d)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collation

    * kinh tế

    sự so chiếu, đối chiếu (điện văn)

    * kỹ thuật

    sự phân loại

    sự sắp xếp

    sự so lựa

    toán & tin:

    dãy hòa trộn

    dãy so lựa

    cơ khí & công trình:

    sự lọc (qua)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • collation

    assembling in proper numerical or logical sequence

    careful examination and comparison to note points of disagreement

    Similar:

    bite: a light informal meal

    Synonyms: snack