collation of balance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

collation of balance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm collation of balance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của collation of balance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • collation of balance

    * kinh tế

    đối chiếu số dư