homeland nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

homeland nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homeland giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homeland.

Từ điển Anh Việt

  • homeland

    /'houmlænd/

    * danh từ

    quê hương, tổ quốc, xứ sở

Từ điển Anh Anh - Wordnet