homeland security nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
homeland security nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm homeland security giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của homeland security.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
homeland security
Similar:
department of homeland security: the federal department that administers all matters relating to homeland security
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).