first language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

first language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm first language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của first language.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • first language

    Similar:

    mother tongue: one's native language; the language learned by children and passed from one generation to the next

    Synonyms: maternal language

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).