waiting area nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waiting area nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waiting area giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waiting area.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waiting area
Similar:
lounge: a room (as in a hotel or airport) with seating where people can wait
Synonyms: waiting room
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).