wait cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wait cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wait cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wait cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wait cycle

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    chu trình chờ