wait acknowledgement (bisync) (wack) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wait acknowledgement (bisync) (wack) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wait acknowledgement (bisync) (wack) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wait acknowledgement (bisync) (wack).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wait acknowledgement (bisync) (wack)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    Báo nhận lợi (BISYNC)