waite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
waite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm waite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của waite.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
waite
United States jurist who was appointed chief justice of the United States Supreme Court in 1874 by President Grant (1816-1888)
Synonyms: Morrison Waite, Morrison R. Waite, Morrison Remick Waite
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).