wait days nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

wait days nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wait days giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wait days.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • wait days

    * kinh tế

    những ngày chờ đợi