wait a decision (to ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
wait a decision (to ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm wait a decision (to ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của wait a decision (to ...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
wait a decision (to ...)
* kinh tế
chờ quyết định
Từ liên quan
- wait
- waite
- waiter
- wait on
- waiting
- waitress
- wait days
- wait list
- wait loop
- wait-list
- wait cycle
- wait state
- wait control
- wait-and-see
- waiting area
- waiting call
- waiting game
- waiting line
- waiting list
- waiting loop
- waiting room
- waiting time
- waiting-hall
- waiting-lady
- waiting-list
- waiting-maid
- waiting-room
- waiting-woman
- wait condition
- wait flag (wf)
- waiting period
- waiting traffic
- wait umemployment
- wait unemployment
- waiter's assistant
- waiting for key-in
- wait-and-see policy
- wait a decision (to ...)
- waiting request element (wre)
- wait for overhead message (wfom)
- waiting period on the launch pad
- wait acknowledgement (bisync) (wack)