branch water nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branch water nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branch water giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branch water.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • branch water

    pure natural water from a stream or brook; often distinguished from soda water

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).