branch method nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branch method nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branch method giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branch method.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branch method

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương pháp phân nhánh

    hóa học & vật liệu:

    phương pháp tách