branch cutout nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branch cutout nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branch cutout giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branch cutout.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branch cutout

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    cầu chì rẽ nhánh