branch line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branch line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branch line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branch line.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branch line

    * kinh tế

    tuyến nhánh (đường sắt)

    * kỹ thuật

    đường nhánh

    đường sắt nhánh

    nhánh thoát nước

    điện:

    đường dây rẽ nhánh

    đường nhánh (ống dẫn)

    xây dựng:

    đường ghép cấu trúc

    đường phân nhánh

    tuyến nhánh

    toán & tin:

    đường rẽ nhánh

    giao thông & vận tải:

    tuyến đương nhánh

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • branch line

    a railway line connected to a trunk line

    Synonyms: spur track, spur