branch line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
branch line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branch line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branch line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
branch line
* kinh tế
tuyến nhánh (đường sắt)
* kỹ thuật
đường nhánh
đường sắt nhánh
nhánh thoát nước
điện:
đường dây rẽ nhánh
đường nhánh (ống dẫn)
xây dựng:
đường ghép cấu trúc
đường phân nhánh
tuyến nhánh
toán & tin:
đường rẽ nhánh
giao thông & vận tải:
tuyến đương nhánh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
branch line
a railway line connected to a trunk line
Synonyms: spur track, spur
Từ liên quan
- branch
- branchy
- branch t
- branched
- branchia
- branchiae
- branchial
- branching
- branchlet
- branch box
- branch off
- branch out
- branch tee
- branch-off
- branchiate
- branchiura
- branchless
- branch (ed)
- branch duct
- branch knot
- branch line
- branch pipe
- branch tube
- branch vein
- branch vent
- branchiopod
- branch cable
- branch chuck
- branch curve
- branch drain
- branch fault
- branch house
- branch joint
- branch order
- branch pilot
- branch point
- branch sewer
- branch store
- branch table
- branch track
- branch valve
- branch water
- branchiopoda
- branchy wood
- branch cutout
- branch ledger
- branch method
- branch office
- branch sleeve
- branching off