branch table nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branch table nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branch table giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branch table.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branch table

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    bảng phân nhánh

    điện tử & viễn thông:

    bảng rẽ nhánh