branch office nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

branch office nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm branch office giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của branch office.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • branch office

    * kinh tế

    văn phòng chi nhánh phân cục

    * kỹ thuật

    điện:

    chi nhánh (điện)

    toán & tin:

    văn phòng chi nhánh

    văn phòng địa phương