physical process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

physical process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm physical process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của physical process.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • physical process

    Similar:

    process: a sustained phenomenon or one marked by gradual changes through a series of states

    events now in process

    the process of calcification begins later for boys than for girls

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).