cognitive operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cognitive operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognitive operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognitive operation.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cognitive operation

    Similar:

    process: (psychology) the performance of some composite cognitive activity; an operation that affects mental contents

    the process of thinking

    the cognitive operation of remembering

    Synonyms: cognitive process, mental process, operation

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).