cognitive psychology nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cognitive psychology nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognitive psychology giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognitive psychology.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cognitive psychology

    an approach to psychology that emphasizes internal mental processes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).