cognitive factor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cognitive factor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognitive factor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognitive factor.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cognitive factor

    something immaterial (as a circumstance or influence) that contributes to producing a result

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).