cognitive science nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cognitive science nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognitive science giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognitive science.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cognitive science

    the field of science concerned with cognition; includes parts of cognitive psychology and linguistics and computer science and cognitive neuroscience and philosophy of mind

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).