cognitive scientist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cognitive scientist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognitive scientist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognitive scientist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cognitive scientist

    a scientist who studies cognitive processes

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).