cognitive neuroscience nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cognitive neuroscience nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cognitive neuroscience giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cognitive neuroscience.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cognitive neuroscience

    the branch of neuroscience that studies the biological foundations of mental phenomena

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).