process camera nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
process camera nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm process camera giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của process camera.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
process camera
* kỹ thuật
máy ảnh sao chụp
máy sao ảnh
Từ liên quan
- process
- processed
- processer
- processor
- process id
- processing
- procession
- process gas
- process lag
- processable
- processible
- process card
- process cost
- process heat
- process line
- process path
- process unit
- processional
- process chart
- process check
- process color
- process cycle
- process entry
- process group
- process sheet
- process state
- process table
- process value
- process water
- processed egg
- processed fat
- processed ice
- processionary
- processionist
- processionize
- process camera
- process cheese
- process colors
- process layout
- process number
- process plates
- process scheme
- process stream
- process wastes
- process-server
- process-verbal
- processability
- processed data
- processed food
- processibility