process state nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

process state nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm process state giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của process state.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • process state

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trạng thái xử lý