process stream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

process stream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm process stream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của process stream.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • process stream

    * kỹ thuật

    quá trình sản xuất