process scheme nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

process scheme nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm process scheme giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của process scheme.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • process scheme

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    mặt bằng công nghệ