process path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

process path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm process path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của process path.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • process path

    * kỹ thuật

    lộ trình

    điện lạnh:

    quãng đường quá trình