process entry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

process entry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm process entry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của process entry.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • process entry

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mục nhập quá trình

    sự nhập quá trình

    sự vào quá trình