process cycle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

process cycle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm process cycle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của process cycle.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • process cycle

    * kỹ thuật

    quá trình công nghệ

    xây dựng:

    chu trình công nghệ