ignorantness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ignorantness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ignorantness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ignorantness.
Từ điển Anh Việt
ignorantness
/'ignərəns/ (ignoranctness) /'ignərəntnis/
* danh từ
sự ngu dốt, sự không biết
to be complete ignorance of...: hoàn toàn không biết gì về...
where ignprance is bliss, 'tis folly to be wise
ngu si hưởng thái bình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ignorantness
ignorance (especially of orthodox beliefs)
Synonyms: nescience, unknowing, unknowingness