nescience nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nescience nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nescience giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nescience.
Từ điển Anh Việt
nescience
/'nesiəns/
* danh từ
sự không biết
(triết học) thuyết không thể biết
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nescience
Similar:
ignorantness: ignorance (especially of orthodox beliefs)
Synonyms: unknowing, unknowingness