innate immunity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

innate immunity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm innate immunity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của innate immunity.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • innate immunity

    Similar:

    natural immunity: immunity to disease that occurs as part of an individual's natural biologic makeup

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).