refiner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
refiner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm refiner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của refiner.
Từ điển Anh Việt
refiner
/ri'fainə/
* danh từ
máy tinh chế
lò luyện tinh (kim loại)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
refiner
* kinh tế
chất tinh chế
máy nghiền socola
thiết bị tinh chế đường
* kỹ thuật
máy nghiền bột giấy
máy tinh chế
thiết bị tinh chế
cơ khí & công trình:
lò luyện kim (kim loại) :
Từ điển Anh Anh - Wordnet
refiner
one whose work is to refine a specific thing
he was a sugar refiner